Thực đơn
Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Kỷ lục tổng thể đội tuyểnTrong bảng xếp hạng này, 3 điểm được trao cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua. Theo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu được quyết định trong hiệp phụ được tính là trận thắng và trận thua, trong khi các trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu được tính là trận hòa. Các đội tuyển được xếp hạng theo tổng số điểm, sau đó theo hiệu số bàn thắng bại, sau đó theo số bàn thắng ghi được.[8]
Tính đến Cúp bóng đá châu Á 2019Hạng | Đội tuyển | SL | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 14 | 68 | 41 | 19 | 8 | 131 | 48 | 83 | 142 |
2 | Hàn Quốc | 14 | 67 | 36 | 16 | 15 | 106 | 64 | 42 | 124 |
3 | Nhật Bản | 9 | 48 | 30 | 12 | 6 | 92 | 44 | 48 | 102 |
4 | Trung Quốc | 12 | 56 | 23 | 13 | 20 | 88 | 65 | 23 | 82 |
5 | Ả Rập Xê Út | 10 | 48 | 21 | 13 | 14 | 69 | 48 | 21 | 76 |
6 | UAE | 10 | 44 | 15 | 11 | 18 | 41 | 59 | –18 | 56 |
7 | Kuwait | 10 | 42 | 15 | 10 | 17 | 47 | 51 | –4 | 55 |
8 | Iraq | 9 | 39 | 15 | 8 | 16 | 44 | 45 | –1 | 53 |
9 | Qatar | 10 | 39 | 13 | 11 | 15 | 52 | 47 | 5 | 50 |
10 | Uzbekistan | 7 | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 47 | –5 | 43 |
11 | Úc | 4 | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 14 | 26 | 40 |
12 | Israel | 4 | 13 | 9 | 0 | 4 | 28 | 15 | 13 | 27 |
13 | Jordan | 4 | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 24 |
14 | Syria | 6 | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 28 | –11 | 24 |
15 | Bahrain | 6 | 23 | 5 | 6 | 12 | 29 | 38 | –9 | 21 |
16 | Thái Lan | 7 | 24 | 2 | 9 | 13 | 19 | 52 | –33 | 15 |
17 | Oman | 4 | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 17 | –7 | 12 |
18 | CHDCND Triều Tiên | 5 | 18 | 3 | 2 | 13 | 15 | 40 | –25 | 11 |
19 | Ấn Độ | 4 | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 27 | –15 | 10 |
20 | Việt Nam | 4 | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 35 | –18 | 9 |
21 | Indonesia | 4 | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 28 | –18 | 8 |
22 | Myanmar | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 |
23 | Malaysia | 3 | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 20 | –13 | 6 |
24 | Liban | 2 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | –5 | 5 |
25 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | –7 | 5 |
26 | Singapore | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | –1 | 4 |
27 | Campuchia | 1 | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | –2 | 4 |
28 | Kyrgyzstan | 1 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | –1 | 3 |
29 | Hồng Kông | 3 | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 23 | –14 | 3 |
30 | Palestine | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 14 | –13 | 2 |
31 | Turkmenistan | 2 | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 16 | –9 | 1 |
32 | Philippines | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | –6 | 0 |
33 | Nam Yemen | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | –9 | 0 |
34 | Yemen | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | –10 | 0 |
35 | Bangladesh | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 17 | –15 | 0 |
Thực đơn
Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Kỷ lục tổng thể đội tuyểnLiên quan
Kỷ Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Kỷ lục và thống kê Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Kỷ lục và thống kê Giải vô địch bóng đá thế giới Kỷ băng hà (loạt tác phẩm hư cấu) Kỷ lục của bảng xếp hạng Billboard Hot 100 Kỷ Phấn Trắng Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Kỷ Than Đá Kỷ Tam ĐiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á http://www.abc.net.au/news/stories/2011/01/30/3124... http://2004.afcasiancup.com/en/news/index.asp?aid=... http://www.bigsoccer.com/threads/official-all-star... http://www.kooora.com/?n=25092 http://www.rsssf.com/tables/00as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/04as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/2015asch-det.html http://www.rsssf.com/tables/72as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/80as-scor.html http://www.rsssf.com/tables/88asch.html